Characters remaining: 500/500
Translation

desert tortoise

Academic
Friendly

"Desert tortoise" một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ loài rùa sốngnhững vùng sa mạc khô cằn, chủ yếu ở Mỹ Mexico. Đây một loại rùa đặc biệt thích nghi với môi trường khô hạn tính năng sinh tồn độc đáo.

Định nghĩa
  • Desert tortoise (danh từ): Loài rùa sống trong môi trường sa mạc, chủ yếucác khu vực như Mojave Sonoran Desert. Chúng khả năng chịu đựng được nhiệt độ cao thiếu nước.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The desert tortoise can go for long periods without water." (Rùa sa mạc có thể sống nhiều ngày không cần nước.)
  2. Câu nâng cao: "Due to habitat loss and climate change, the desert tortoise is now considered a threatened species." (Do mất môi trường sống biến đổi khí hậu, rùa sa mạc hiện nay được coi một loài nguy tuyệt chủng.)
Biến thể từ gần giống
  • Tortoise: Đây từ chỉ chung cho nhiều loại rùa, đặc biệt những loài sống trên cạn. Trong khi "turtle" thường được dùng để chỉ những loài sống dưới nước.
  • Desert (danh từ): Sa mạc, khu vực khô cằn không nhiều nước.
Các từ đồng nghĩa
  • Tortoise: Rùa (nhưng không phải tất cả rùa đều "tortoise" một số sống dưới nước).
  • Reptile: Bò sát (từ này chỉ chung cho các loài bò sát như rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu).
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "desert tortoise", bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • "Slow and steady wins the race": Châm ngôn này có thể liên quan đến rùa, thể hiện rằng sự kiên trì chậm rãi có thể mang lại thành công.
Noun
  1. loài rùa hang sốngmiền khô cằn của nước Mỹ Mexico

Comments and discussion on the word "desert tortoise"